Từ "day laborer" trong tiếng Anh có nghĩa là "người làm công nhật" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ người làm việc theo ngày, thường là trong các công việc chân tay và không có hợp đồng dài hạn. Họ thường được trả lương theo ngày làm việc, không có hợp đồng lao động chính thức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The community center offers resources to help day laborers find jobs and improve their skills."
(Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên để giúp người làm công nhật tìm việc và cải thiện kỹ năng của họ.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Temporary worker: Người lao động tạm thời, có thể bao gồm cả những người có hợp đồng ngắn hạn.
Seasonal worker: Người làm việc theo mùa, thường làm việc trong những khoảng thời gian nhất định trong năm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Work for peanuts": Làm việc với mức lương rất thấp, có thể liên quan đến công việc của người làm công nhật.
"On the clock": Làm việc trong giờ làm việc, có thể áp dụng cho người làm công nhật khi họ được trả lương theo giờ.
Kết luận:
Người làm công nhật (day laborer) thường phải tìm kiếm việc làm hàng ngày mà không có sự đảm bảo về công việc lâu dài. Họ đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong xây dựng và nông nghiệp.