Characters remaining: 500/500
Translation

day laborer

Academic
Friendly

Từ "day laborer" trong tiếng Anh có nghĩa "người làm công nhật" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ người làm việc theo ngày, thường trong các công việc chân tay không hợp đồng dài hạn. Họ thường được trả lương theo ngày làm việc, không hợp đồng lao động chính thức.

Định nghĩa:
  • Day laborer (danh từ): Người làm công nhật, thường làm việc tạm thời được trả lương theo ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many day laborers work in construction."
    • (Nhiều người làm công nhật làm việc trong ngành xây dựng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The community center offers resources to help day laborers find jobs and improve their skills."
    • (Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên để giúp người làm công nhật tìm việc cải thiện kỹ năng của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "day laborer", nhưng bạn có thể gặp từ "day labor" (công việc theo ngày) hoặc "temporary worker" (người lao động tạm thời) phần tương tự về ý nghĩa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Temporary worker: Người lao động tạm thời, có thể bao gồm cả những người hợp đồng ngắn hạn.
  • Seasonal worker: Người làm việc theo mùa, thường làm việc trong những khoảng thời gian nhất định trong năm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Work for peanuts": Làm việc với mức lương rất thấp, có thể liên quan đến công việc của người làm công nhật.
  • "On the clock": Làm việc trong giờ làm việc, có thể áp dụng cho người làm công nhật khi họ được trả lương theo giờ.
Kết luận:

Người làm công nhật (day laborer) thường phải tìm kiếm việc làm hàng ngày không sự đảm bảo về công việc lâu dài. Họ đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề, đặc biệt trong xây dựng nông nghiệp.

Noun
  1. người làm công nhật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "day laborer"